Kia Sonet 2024 mặc dù có nhiều nâng cấp về trang bị so với bản cũ, nhưng người tiêu dùng sẽ phải đánh đổi khi một số tiện nghi nay đã không còn.
Kích thước
*Xoay ngang điện thoại để xem bảng so sánh rõ hơn*
Kia Sonet cũ | Kia Sonet 2024 | |
---|---|---|
Kích thước (DxRxC) |
4.365 x 1.800 x 1.645 mm |
4.365 x 1.800 x 1.645 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.500 mm | 2.500 mm |
Khoảng sáng gầm | 205 mm | 205 mm |
Bán kính quay đầu | 5,3 m | 5,3 m |
Ngoại thất
Deluxe |
Deluxe 2024 |
Luxury |
Luxury 2024 |
Premium |
Premium 2024 |
|
---|---|---|---|---|---|---|
Đèn chiếu sáng | Halogen |
Halogen |
LED |
LED |
LED |
LED |
Tự động bật/tắt đèn | Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Đèn ban ngày | – | LED |
LED |
LED |
LED |
LED |
Đèn sương mù | Halogen | – | Halogen | – | Halogen |
LED |
Đèn hậu | Halogen |
LED |
LED |
LED |
LED |
LED |
Cửa sổ trời | – | – | – | – | Có | Có |
Cánh lướt gió | – | – | – |
Có |
– |
Có |
Tay nắm cửa | Cùng màu thân xe |
Cùng màu thân xe |
Chrome |
Cùng màu thân xe |
Chrome |
Cùng màu thân xe |
Kích thước mâm | 16 inch |
16 inch |
16 inch |
16 inch |
16 inch |
16 inch |
Kích thước lốp | 215/60 |
215/60 |
215/60 |
215/60 |
215/60 |
215/60 |
Cảm biến đỗ xe | Sau | Sau | Trước/sau |
Sau |
Trước/sau |
Sau |
Nội thất
Deluxe |
Deluxe 2024 |
Luxury |
Luxury 2024 |
Premium |
Premium 2024 |
|
---|---|---|---|---|---|---|
Vô lăng | Urethane |
Urethane |
Da |
Da |
Da |
Da |
Cần số | Nhựa mềm | Nhựa mềm |
Da |
Da |
Da |
Da |
Ghế bọc da | Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Ghế lái chính điện | – | – | – | – |
Có |
Có |
Đồng hồ tốc độ | Màn hình 3,5 inch đơn sắc |
Màn hình 4,2 inch có màu |
Màn hình 3,5 inch đơn sắc |
Màn hình 4,2 inch có màu |
Màn hình 3,5 inch đơn sắc |
Màn hình 4,2 inch có màu |
Màn hình trung tâm | 8 inch |
8 inch |
8 inch |
8 inch |
10,25 inch | 10,25 inch |
Kết nối Apple CarPlay/Android Auto | Có dây | Không dây |
Có dây |
Không dây |
Có dây |
Không dây |
Âm thanh | 6 loa |
6 loa |
6 loa |
6 loa |
6 loa |
6 loa |
Điều hòa | Chỉnh cơ |
Chỉnh cơ |
Tự động |
Tự động |
Tự động |
Tự động |
Chìa khóa thông minh + Đề nổ nút bấm | – |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Sạc không dây | – | – |
Có |
– |
Có |
– |
Vận hành
Kia Sonet cũ |
Kia Sonet 2024 |
|
---|---|---|
Loại động cơ | Xăng 1.5L hút khí tự nhiên |
Xăng 1.5L hút khí tự nhiên |
Công suất | 113 mã lực | 113 mã lực |
Mô-men xoắn | 144 Nm | 144 Nm |
Hộp số | Vô cấp iVT |
Vô cấp iVT |
Dẫn động | Cầu trước |
Cầu trước |
Trang bị an toàn
Deluxe |
Deluxe 2024 |
Luxury |
Luxury 2024 |
Premium |
Premium 2024 |
|
---|---|---|---|---|---|---|
Túi khí | 2 | 2 | 2 | 2 | 6 | 6 |
ABS, EBD, BA, cân bằng điện tử |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống phanh trước/sau |
Đĩa/tang trống |
Đĩa/tang trống |
Đĩa/tang trống |
Đĩa/đĩa |
Đĩa/tang trống |
Đĩa/đĩa |
Camera lùi |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Cảm biến áp suất lốp |
– | – |
Có |
Có |
Có |
Có |
Ga tự động |
Có |
Có |
Có |
Có |
||
Giới hạn tốc độ (LIM) |
– | – | – |
Có |
– |
Có |
Gương chống chói tự động | – | – | – | – |
Có |
– |
Giá bán
Deluxe |
Deluxe 2024 |
Luxury |
Luxury 2024 |
Premium |
Premium 2024 |
|
---|---|---|---|---|---|---|
Giá niêm yết | 524 triệu | Công bố sau | 554 triệu |
Công bố sau |
584 triệu |
Công bố sau |